Sai lầm trong công tác phản gián khiến tình báo Iran thất thế trước Israel


Nguồn: Lưu Truyền Bình, 上任4天就被狙杀,伊朗情报系统究竟被渗透到了什么程度?Guancha, 17/06/2025.

Biên dịch: Lê Thị Thanh Loan

Giới thiệu: Trong vòng xung đột Israel-Iran này, các thủ đoạn tàn nhẫn trong chiến tranh tình báo đã thu hút sự chú ý rộng rãi. Israel vừa tuyên bố rằng Shadmani, chỉ huy quân sự cấp cao mới Iran được bổ nhiệm vào ngày 13/6, đã bị tiêu diệt chỉ sau 4 ngày nhậm chức. Trước đó, Israel đã tiêu diệt 20 chỉ huy cấp cao và 9 nhà khoa học hạt nhân của Iran thông qua các cuộc tấn công chuẩn xác. Cơ quan tình báo Israel Mossad đã lên kế hoạch kỹ lưỡng cho việc này trong nhiều năm.

Trong những năm gần đây, từ bắn tỉa tầm xa, gắn bom cho đến đầu độc chính xác, các hoạt động ám sát của Israel thường có mục tiêu và tỷ lệ trúng đích cao. Các quan chức quân đội, nhân sự chiến lược và thậm chí cả các nhân vật “quốc bảo” của Iran đều phải đối mặt với mối đe dọa tính mạng. Nếu vòng tấn công vào Iran lần này cho thấy khả năng thâm nhập của Israel, thì trước cuộc khủng hoảng ám sát thường xuyên như vậy, tại sao hệ thống tình báo của Iran vẫn hoàn toàn “mất khả năng”?

https://youtube.com/watch?v=KXaXvDX1Smw%3Fsi%3D1NBnrdhIav3m0t22

Bài viết này chỉ ra rằng, trách nhiệm chính của các cơ quan tình báo Iran là bảo vệ chế độ mới sau Cách mạng Hồi giáo và chưa có cơ quan tình báo chuyên trách nhắm vào Israel nào được thiết lập. Ngay cả sau những cuộc tấn công thường xuyên vào các nhà khoa học hạt nhân, “Tổ chức Bảo vệ” mà Iran thành lập vẫn không thể tập trung vào các hoạt động ám sát của Israel vì phải đảm đương quá nhiều nhiệm vụ. Thuộc tính quốc gia về sự kết hợp giữa chính trị và tôn giáo của Iran đã làm nảy sinh hai hệ thống tình báo chồng chéo và cạnh tranh lẫn nhau, khiến công việc bị phân mảnh, kém hiệu quả và dư thừa. Trong bầu không khí tôn giáo mạnh mẽ, các tổ chức tình báo Iran sẽ “xuất phát từ ý muốn của Thượng Đế” và tập trung vào âm mưu của người Do Thái, và những phân tích khách quan có thể phải nhận cáo buộc là “bị Tây hóa”; các cơ quan do các nhân vật tôn giáo lãnh đạo chú trọng đến lòng trung thành nhiều hơn, và nỗi thất vọng của các chuyên gia đã làm trầm trọng thêm khả năng bị phản bội và bị thâm nhập nội bộ. Khi vũ khí hạt nhân còn chưa được phát triển thành công, các phương tiện truyền thông đã công khai thông tin của các nhà khoa học hạt nhân hàng đầu, điều này càng làm lộ rõ ý thức bảo mật yếu kém của chính phủ Iran.

Bài đang hot

Thế giới hôm nay: 23/06/2025

Trong xã hội Iran, những khó khăn về kinh tế do lệnh trừng phạt của Mỹ gây ra đã trực tiếp ảnh hưởng đến công tác phản gián: Công dân Iran dễ bị Israel chiêu dụ bằng tiền và kinh phí hỗ trợ cho công tác phản gián cũng không đủ. Ngoài ra, tình trạng tham nhũng của Lực lượng Vệ binh Cách mạng Hồi giáo, đơn vị chịu trách nhiệm về công tác phản gián, đã tạo ra lỗ hổng trong hệ thống tình báo: Tình trạng tham nhũng thường xuyên khiến nhân sự dễ bị chiêu dụ; tội phạm có tổ chức đã kết hợp với tham nhũng để trở thành kênh vận chuyển vũ khí, tiền bạc và nhân sự hành động cho Israel. Về mặt địa chính trị, Israel đã nới lỏng quan hệ với nhiều nước láng giềng của Iran, đồng thời xây dựng mạng lưới và căn cứ tình báo xung quanh Iran. Do quan hệ sắc tộc căng thẳng ở Iran, các nhóm dân tộc thiểu số xuyên biên giới cũng dễ trở thành lực lượng thâm nhập.

Bài viết này ban đầu được đăng trên “Tạp chí Tình báo” số 2, 2025. Bài viết chỉ thể hiện quan điểm của tác giả và để độc giả tham khảo.

Nghiên cứu về những sai lầm trong công tác phản gián của Iran đối với Israel

Vào ngày 31/7/2024, Ismail Haniyeh, lãnh đạo tối cao của Hamas, đã bị Israel ám sát khi đang tham dự lễ nhậm chức của tân Tổng thống Iran. Trước đó, Israel đã lên kế hoạch và thực hiện thành công nhiều hoạt động tình báo bí mật như ám sát, tấn công mạng và đánh cắp thông tin ở Iran. Năm 2009, Israel đã “cấy” thành công virus Stuxnet vào các cơ sở hạt nhân của Iran và làm hỏng hơn 1.000 lô thiết bị làm giàu uranium; tháng 1/2018, lực lượng tình báo Israel đã đột nhập vào một kho lưu trữ tài liệu hạt nhân bí mật ở ngoại ô Tehran và đánh cắp một lượng lớn tài liệu mật; tháng 11/2020, Israel đã ám sát nhà khoa học hạt nhân hàng đầu của Iran Mohsen Fakhrizadeh. Trong một thời gian dài, Iran và Israel đã chìm vào một trò chơi địa chính trị gay gắt. Iran lẽ ra phải hết sức cảnh giác với Israel và làm tốt công tác phản gián, nhưng tuyến phòng thủ an ninh quốc gia của Iran lại nhiều lần bị Israel phá vỡ. Bên cạnh khả năng thu thập thông tin và hoạt động ở nước ngoài mạnh mẽ của cơ quan tình báo Israel, bản thân Iran cũng có những sai lầm nghiêm trọng trong công tác phản gián, dẫn đến thành công của nhiều hoạt động tình báo bí mật của Israel. Về vấn đề này, mặc dù các học giả trong nước đã chỉ ra những thiếu sót trong công tác phản gián của Iran, nhưng giới học thuật vẫn chưa coi những sai lầm trong công tác phản gián của Iran là một vấn đề nghiên cứu riêng biệt. Xét đến tác động đáng kể của các hoạt động tình báo, bao gồm các vụ ám sát, của Israel sau Chiến dịch Cơn lũ Al-Aqsa đối với chính trị trong nước của Iran và tình hình ở Trung Đông, cần phải tiến hành nghiên cứu sâu về vấn đề này. Theo đó, bài viết này sẽ tập trung phân tích các hoạt động bí mật của Israel ở Iran và rút ra nguyên nhân của những sai lầm trong công tác phản gián của Iran.

Vấn đề về thể chế và cơ chế của các cơ quan tình báo Iran

Công tác phản gián là việc nhận diện và ứng phó với các mối đe dọa đối với an ninh quốc gia do các cơ quan tình báo nước ngoài và các tổ chức phi nhà nước tương tự (như các tổ chức khủng bố xuyên quốc gia) tạo ra. Theo loại hình, công tác phản gián được chia thành nhiệm vụ phòng thủ và nhiệm vụ tấn công: Nhiệm vụ phòng thủ như bảo vệ bí mật nhà nước và ngăn chặn sự thâm nhập vào cơ quan tình báo trong nước; nhiệm vụ tấn công như ngăn chặn kế hoạch của các tổ chức tình báo nước ngoài và thâm nhập vào cơ quan tình báo của đối phương. Các cơ quan tình báo Iran đã mắc phải nhiều sai lầm trong công tác phản gián, nguyên nhân là do các yếu tố như quản lý tổ chức, ý thức hệ và năng lực phản gián.

1.1 Không thành lập cơ quan chuyên trách và công tác tình báo đối với Israel thiếu tính mục tiêu

Trách nhiệm chính của các cơ quan tình báo Iran là duy trì chính quyền Hồi giáo. Năm 1979, Cách mạng Hồi giáo nổ ra ở Iran và chế độ Khomeini, vốn nhận được sự ủng hộ của tầng lớp trung lưu và tầng lớp dưới có khuynh hướng tôn giáo mạnh mẽ, đã lên nắm quyền. Tuy nhiên, chính quyền Hồi giáo mới này đang phải đối mặt với những thách thức ở cả nội bộ và bên ngoài. Trách nhiệm chính của các cơ quan tình báo Iran là duy trì vị thế thống trị của chính quyền cách mạng Hồi giáo và trấn áp các lực lượng phản cách mạng trong và ngoài nước. Iran có hai cơ quan tình báo nước ngoài chủ chốt: Bộ Tình báo và An ninh (Ministry of Intelligence and Security, MOIS) và Tổ chức Tình báo của Vệ binh Cách mạng Hồi giáo (IRGC Intelligence Organization). MOIS gồm năm cục: Cục Phân tích và Chiến lược; Cục An ninh Nội bộ; Cục Phản gián; Cục An ninh Quốc gia; Cục Tình báo Đối ngoại. Tổ chức Tình báo IRGC được thành lập vào năm 2009 và ban đầu trực thuộc bộ phận tình báo của IRGC, sự thành lập của nó cũng nhằm duy trì sự ổn định của chính quyền. Sau cuộc bầu cử năm 2009, Iran đã phải đối mặt với tình trạng bất ổn xã hội nghiêm trọng. Bộ phận tình báo của IRGC đã sáp nhập với Cục An ninh Nội bộ của MOIS và Cục Tình báo Basij (một tổ chức dân quân bán quân sự) để thành lập một cơ quan tình báo mới. Tổ chức Tình báo IRGC được chia thành tám cục: Bộ Tư lệnh Không gian mạng; Trung tâm Phân tích Lý thuyết và An ninh Quốc gia; Cục Bảo vệ Cơ sở Hạt nhân; Cục An ninh; Cục Tác chiến; Cục Hậu cần và Hỗ trợ; Cục Công nghệ và Cục Phản gián.

Nhìn từ góc độ xây dựng thể chế, cơ quan tình báo Iran chưa thành lập một cơ quan chuyên trách cho các hoạt động tình báo đối với Israel, và trách nhiệm đối phó với các hoạt động tình báo của Israel ở Iran được giao cho Cục Phản gián. Cục Phản gián không chỉ phải đối phó với mối đe dọa từ Israel mà còn phải xử lý các hoạt động tình báo của tất cả các quốc gia tại Iran, bao gồm cả Mỹ, và do vậy nên thiếu tính mục tiêu. Là một cường quốc tình báo hàng đầu thế giới, Israel coi Iran là kẻ thù chính và thường xuyên phát động các chiến dịch tình báo đối với Iran. Trong khi đó, Iran không có sự xây dựng thể chế mang tính mục tiêu đủ mạnh. Chẳng hạn, sau khi các nhà khoa học hạt nhân thường xuyên bị tấn công, Iran đã thành lập “Tổ chức Bảo vệ” trực thuộc IRGC (Protection Organization—IRGC). Tổ chức này có ba nhiệm vụ chính: Bảo vệ an ninh sân bay và máy bay của quốc gia, bảo vệ các thành viên cấp cao của chính quyền và bảo vệ Lãnh tụ Tối cao. Bảo vệ các nhà khoa học hạt nhân cũng là một trong những nhiệm vụ của “Tổ chức Bảo vệ”, nhưng cơ quan này cũng phải đảm trách việc bảo vệ các cơ sở hạ tầng và nhân vật chính trị quan trọng. Như vậy, trách nhiệm bảo vệ là tương đối rộng và thiếu sự tập trung vào các vụ ám sát của Israel.

1.2 Quản lý tổ chức yếu kém, gây bất lợi cho sự phối hợp của công tác phản gián

Về cơ chế, có những mâu thuẫn trong sự phối hợp tổ chức giữa MOIS và Tổ chức Tình báo IRGC, điều này gây bất lợi cho khả năng phối hợp tác chiến của các cơ quan phản gián. Iran là một quốc gia thần quyền với hai hệ thống chính trị: thần quyền và dân cử. Lãnh tụ Tối cao là người đứng đầu chế độ thần quyền, trong khi Tổng thống là người đứng đầu chế độ dân cử. Theo Hiến pháp Iran, Lãnh tụ Tối cao là người nắm giữ quyền lực thực tế cao nhất, kiểm soát các cơ quan quân đội và tình báo, và có quyền bãi nhiệm Tổng thống. Mặc dù trên danh nghĩa, Tổng thống kiểm soát Hội đồng An ninh Quốc gia Tối cao (SNSC), nhưng mọi quyết định của hội đồng này đều yêu cầu sự phê duyệt chính thức của Lãnh tụ Tối cao để có hiệu lực. Trên danh nghĩa, MOIS là cơ quan tình báo cao nhất theo quy định của luật pháp Iran. Bộ trưởng báo cáo trực tiếp với Lãnh tụ Tối cao và mọi tổ chức ở Iran phải chia sẻ thông tin với cơ quan này. Về lý thuyết, Tổ chức Tình báo IRGC cũng chịu sự quản lý của MOIS. Nhưng trên thực tế, tổ chức này hoạt động hoàn toàn độc lập và người đứng đầu báo cáo trực tiếp với Lãnh tụ Tối cao. Do đó, cả MOIS và Tổ chức Tình báo IRGC đều phục tùng và phục vụ Lãnh tụ Tối cao. Để ngăn chặn tình trạng một bên trở nên quá mạnh, Lãnh tụ Tối cao Iran đã nâng cao hiệu quả thông qua sự cạnh tranh giữa hai bên, đồng thời cũng không làm rõ mối quan hệ tổ chức giữa hai cơ quan này.

Mối quan hệ quản lý tổ chức không rõ ràng đã dẫn đến các vấn đề trong sự phối hợp tổ chức giữa hai cơ quan tình báo: Thứ nhất, thiếu sự phối hợp và hợp tác. Mặc dù theo Hiến pháp, Tổ chức Tình báo IRGC phải chia sẻ thông tin tình báo mà mình thu được với MOIS, nhưng trên thực tế, hai cơ quan này lại hoạt động độc lập, thiếu sự hợp tác và khó có thể hợp lực trong công tác tình báo; thứ hai, tồn tại sự cạnh tranh khốc liệt. Để giành lấy sự chú ý của giới lãnh đạo và mở rộng ảnh hưởng chính trị, hai cơ quan tình báo này đã phát động một cuộc cạnh tranh khốc liệt. Tổ chức Tình báo IRGC đã chiếm lĩnh hoạt động tình báo nhân sự ở nước ngoài mà vốn thuộc phạm vi của MOIS, đồng thời mở rộng phạm vi trách nhiệm của mình sang tình báo tín hiệu, tình báo kỹ thuật và lĩnh vực mạng. Vấn đề về sự phối hợp tổ chức đã khiến các cơ quan phản gián của Iran khó có thể đạt được hiệu quả trong việc thu thập, phân tích và sử dụng tình báo, dẫn đến sự phân mảnh và kém hiệu quả của toàn bộ công tác tình báo nước ngoài, và do đó có thể khiến Iran bỏ lỡ những thông tin tình báo quan trọng. Cuộc cạnh tranh khốc liệt đã dẫn đến sự trùng lặp của các cơ quan phản gián trong việc xây dựng và đầu tư nguồn lực vào các lĩnh vực tương ứng, dẫn đến sự lãng phí lớn về nguồn lực, đồng thời cũng khiến quá trình xử lý và phân tích thông tin trở nên dư thừa và cồng kềnh.

1.3 Ý thức hệ mang đậm màu sắc tôn giáo ảnh hưởng đến tính khoa học của công tác phản gián

Ý thức hệ Cách mạng Hồi giáo đã trở thành nguyên tắc cơ bản cho việc thành lập các cơ quan tình báo Iran sau năm 1979. Ý thức hệ tôn giáo này đã gây ra nhiều tác động bất lợi cho tính độc lập của các cơ quan tình báo và tinh thần của các nhân viên tình báo.

Đầu tiên, giới giáo sĩ có thể tạo ra những ảnh hưởng phi chính thức và các cơ quan tình báo của Iran thiếu tính độc lập. “Hội đồng Chuyên gia Iran” là cơ quan quyền lực bầu ra Lãnh tụ Tối cao. Hội đồng này bao gồm 86 luật gia Hồi giáo hoặc giáo sĩ cấp cao, có quyền bầu chọn, giám sát và bãi nhiệm Lãnh tụ Tối cao, đồng thời đóng vai trò then chốt trong đời sống chính trị trong nước của Iran. Theo hệ thống này, giới giáo sĩ cấp cao của Iran và các nhóm lợi ích đằng sau họ, thông qua mạng lưới quan hệ gia tộc-chính trị và sự chồng chéo quyền lực, có thể gây ra những ảnh hưởng phi thể chế quan trọng lên các cơ quan tình báo. Công việc của các cơ quan tình báo Iran phải xem xét thái độ và khuynh hướng của các giáo sĩ, và do đó làm suy yếu tính độc lập của mình. Trong bầu không khí tôn giáo mạnh mẽ, các nhà phân tích của các cơ quan tình báo Iran sẽ “xuất phát từ ý muốn của Thượng Đế” và tập trung phân tích các âm mưu của người Do Thái, trong khi các nhân viên tình báo cố gắng áp dụng những phân tích khách quan có khả năng sẽ bị buộc tội “Tây hóa”.

Thứ hai, các nhân viên tình báo có ít cơ hội thăng tiến và cũng thiếu tinh thần. Các quan niệm tôn giáo và trào lưu thần học ảnh hưởng mạnh mẽ đến cách thức hoạt động của các cơ quan tình báo, và giới lãnh đạo chính của các cơ quan tình báo là những người tốt nghiệp từ các trường thần học. Theo một đạo luật của Quốc hội năm 1983, các bộ trưởng phải có bằng cấp từ một trường thần học và có khả năng suy luận độc lập dựa trên luật Hồi giáo. Khi tuyển dụng nhân viên tình báo, Iran kiên định với việc tuyển dụng nhân sự dựa trên lòng trung thành với cách mạng và chính quyền, thay vì kiến ​​thức và kỹ năng. Việc các cơ quan tình báo do giới giáo sĩ lãnh đạo đã hạn chế cơ hội thăng tiến của các nhân viên tình báo chuyên nghiệp. Nhân viên tình báo Iran phải ở mãi một vị trí trong một thời gian dài và sự bất mãn trong công việc không ngừng tích tụ, dẫn đến tình trạng đào tẩu thường xuyên. Tình trạng đào tẩu cũng khiến các nhân viên tình báo Iran dao động trong sứ mệnh và giá trị của tổ chức, theo đó làm suy yếu sự gắn kết và tinh thần chiến đấu của các cơ quan tình báo.

1.4 Năng lực phản gián yếu kém và khả năng phòng thủ yếu ớt trước Israel

Công tác phản gián của Iran phải đối mặt với nhiều vấn đề như thiếu khả năng ứng phó kỹ thuật, hệ thống tình báo thường xuyên xảy ra tình trạng bị thâm nhập và đào tẩu, và sự yếu kém của các biện pháp bảo mật. Những yếu tố này đã làm suy yếu khả năng phòng thủ của nước này trước các cuộc tấn công tình báo của Israel.

Đầu tiên, năng lực kỹ thuật và khả năng ứng biến phản gián của Iran tương đối yếu. Trong bối cảnh công nghệ mới, Israel đã áp dụng các phương pháp ám sát mới và phức tạp hơn. Trước sự trỗi dậy của các phương tiện công nghệ mới, các cơ quan tình báo của Iran chưa thể kịp thời điều chỉnh chiến lược để phòng thủ hiệu quả. Chẳng hạn, trong vụ ám sát nhà khoa học hạt nhân hàng đầu Iran Mohsen Fakhrizadeh, các điệp viên Israel đã đỗ một chiếc xe bán tải tại một ngã tư nơi mục tiêu ám sát đi qua, với một khẩu súng máy điều khiển từ xa được giấu trong xe. Khi đoàn xe của Fakhrizadeh đi qua, tay súng bắn tỉa ở cách đó hàng nghìn km đã thực hiện cú bắn thông qua hệ thống giám sát vệ tinh và Fakhrizadeh đã thiệt mạng. Ngoài ra, trong lĩnh vực an ninh mạng, Iran cũng gặp phải sự thiếu tổ chức và phối hợp giữa các bộ phận an ninh mạng, cũng như gặp khó khăn trong việc mua một lượng lớn thiết bị mạng tiên tiến do lệnh trừng phạt quốc tế và sự đánh mất nhân tài. Trong khi đó, Israel sở hữu năng lực tình báo mạng rất mạnh và được hỗ trợ bởi công nghệ và thiết bị tiên tiến của Mỹ. Iran đang ở thế yếu trong cuộc cạnh tranh tình báo mạng với Israel.

Thứ hai, các cơ quan phản gián của Iran gặp phải tình trạng bị phản bội và bị thâm nhập nghiêm trọng. Do các vấn đề về quản lý, kinh tế xã hội, tham nhũng trong hệ sinh thái chính trị và ý thức hệ của các cơ quan tình báo Iran, các nhân viên tình báo Iran có một sự thiếu trung thành nhất định với tổ chức. Ngoài ra, các cơ quan tình báo phương Tây như Mossad của Israel và Cơ quan Tình báo Trung ương Mỹ (CIA) từ lâu đã tiến hành chiêu mộ các quan chức tình báo và quân nhân Iran, và nhiều người đã thực sự làm phản do lợi ích kinh tế hoặc sự bất mãn về chính trị. Đã có nhiều vụ đào tẩu của các thành viên chủ chốt của cơ quan an ninh Iran: Năm 1996, Abu al-Kassam Misbahi, một trong những người sáng lập MOIS, đã đào tẩu sang Đức; năm 2007, Ali Reza Ashgari, cựu Thứ trưởng Bộ Quốc phòng Iran và là thành viên quan trọng của IRGC, đã đào tẩu sang Mỹ, ông đã trở thành một điệp viên của Mỹ tại Iran ngay từ năm 2003. Sau khi đào tẩu khỏi hệ thống tình báo Iran, những người này nhiều khả năng đã tiết lộ chiến lược an ninh, chi tiết cụ thể về hoạt động tình báo và các mắt xích yếu trong phòng ngừa an ninh của Iran, điều này đã làm suy yếu nghiêm trọng năng lực phản gián của Iran trước Israel.

Thứ ba, Iran thiếu vắng công tác bảo mật. Công tác bảo mật là tuyến phòng thủ cuối cùng trong công tác phản gián, nhưng các cơ quan tình báo Iran lại thiếu biện pháp bảo vệ cho các bộ phận và nhân sự chủ chốt, điều này đã trở thành mắt xích yếu dễ bị các hoạt động tình báo của Israel phá vỡ. Chẳng hạn, khi Iran còn chưa phát triển thành công vũ khí hạt nhân, các phương tiện truyền thông của nước này đã công khai nhiều thông tin về nhà khoa học hạt nhân hàng đầu Fakhrizadeh, khiến ông trở thành nhân vật ai nấy đều biết. Năm 2018, Thủ tướng Israel thậm chí còn công khai thông tin cá nhân chi tiết của nhà khoa học này trên một chương trình truyền hình. Trái lại, khi phát triển các loại vũ khí và thiết bị tiên tiến như “Hai quả bom và một vệ tinh” và tàu ngầm hạt nhân, Trung Quốc đã áp dụng các biện pháp bảo mật nghiêm ngặt đối với các nhà khoa học, ngay cả người thân của họ cũng không biết về công việc của họ.

Môi trường chính trị trong nước của Iran

Phản gián không phải là công việc độc lập mà liên quan chặt chẽ đến môi trường chính trị trong nước. Khi một quốc gia tương đối ổn định và đoàn kết, chính quyền và người dân trong nước có thể chung tay thực hiện hiệu quả công tác phản gián. Tuy nhiên, khi nền chính trị quốc nội phát sinh những mâu thuẫn nghiêm trọng, điều này sẽ cản trở sự phát triển có tổ chức của công tác phản gián.

2.1 Các tổ chức chống chính phủ Iran giúp Israel thực hiện hoạt động tình báo

Một số tổ chức chống chính phủ ở Iran đã tiến hành hợp tác tình báo với Israel. Sau Cách mạng Hồi giáo, chính phủ Iran vẫn chưa hoàn thành một cách hiệu quả quá trình hợp nhất chính trị, khiến các tổ chức chống chính phủ tồn tại trong một thời gian dài và trở thành đồng minh của Israel trong các hoạt động tình báo ở Iran. Trong số đó, tiêu biểu nhất là Tổ chức Mujahideen Nhân dân Iran (PMOI/MEK). Tổ chức này được thành lập bởi các sinh viên đại học Iran vào năm 1965, là tổ chức chống chính phủ lớn nhất dưới thời Vua Pahlavi và đóng vai trò quan trọng trong việc lật đổ chế độ của Pahlavi. Tuy nhiên, tổ chức này phản đối hệ thống chính trị thần quyền do Khomeini thiết lập, đi theo con đường kháng chiến vũ trang chống lại chính phủ Iran và trở thành lực lượng chống chính phủ lớn nhất tại Iran hiện nay. Tiếp đó, Israel đã liên hệ với PMOI, và đã tài trợ, huấn luyện và trang bị vũ khí cho tổ chức này thông qua Mossad, để tiến hành các hoạt động ám sát nhằm vào các mục tiêu trên lãnh thổ Iran. Năm 2010, chính phủ Iran đã phá vỡ một âm mưu ám sát bất thành và thu được bằng chứng về sự hợp tác giữa kẻ ám sát và cơ quan tình báo Israel, xác nhận việc cơ quan tình báo Israel lợi dụng phe đối lập Iran để thực hiện các hoạt động bí mật. Năm 2020, chính phủ Iran cáo buộc PMOI cùng Israel lên kế hoạch ám sát Fakhrizadeh.

Sự hợp tác giữa các tổ chức chống chính phủ Iran và cơ quan tình báo Israel đã đặt ra những thách thức nghiêm trọng cho công tác phản gián của Iran. Các tổ chức chống chính phủ này có lập trường vững chắc, mức độ tổ chức cao và thậm chí còn sở hữu một lượng lực lượng vũ trang nhất định. Các tổ chức này đã tích lũy được nhiều kinh nghiệm trong cuộc đấu tranh lâu dài với chính phủ Iran. Theo yêu cầu chung, các tổ chức chống chính phủ Iran đã tiến hành hợp tác tình báo với Mỹ và Israel. Chẳng hạn, sau năm 2001, một trong những tổ chức chống chính phủ của Iran là Hội đồng Kháng chiến Quốc gia Iran (NCRI) đã thiết lập quan hệ với CIA, sau đó hợp tác với Mossad của Israel và nhận tài trợ từ Israel. Đồng thời, có một số người dân Iran thân phương Tây không ủng hộ chế độ thần quyền mà ủng hộ các tổ chức chống chính phủ, điều này đã làm suy yếu nền tảng quần chúng trong công tác phản gián của Iran.

2.2 Vấn đề kinh tế khiến công dân Iran dễ bị chiêu dụ

Tình hình kinh tế nghiêm trọng của Iran đã liên tục gây ra các cuộc biểu tình trong nước. Kể từ đầu thế kỷ 21, Iran đã đẩy mạnh các chương trình làm giàu uranium với lý do phát triển năng lượng hạt nhân, nhưng Mỹ cáo buộc Iran sử dụng vỏ bọc “vì mục đích hòa bình” để bí mật phát triển vũ khí hạt nhân. Do vậy, Mỹ đã áp đặt các lệnh trừng phạt kinh tế gay gắt lên Iran. Các lệnh trừng phạt khiến Iran gặp hạn chế trong xuất khẩu dầu mỏ, giao dịch tài chính và thương mại quốc tế, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến sự vận hành bình thường của nền kinh tế Iran, dẫn đến tình trạng thất nghiệp, lạm phát và tỷ lệ nghèo đói cao, đồng thời kích thích các cuộc biểu tình thường xuyên ở Iran. Sau khi thỏa thuận hạt nhân Iran được thực thi vào năm 2016, các nước phương Tây đã dần nới lỏng lệnh trừng phạt đối với Iran. Người Iran đặt nhiều kỳ vọng vào sự thịnh vượng kinh tế, nhưng trên thực tế, việc nới lỏng lệnh trừng phạt không mang lại cải thiện đáng kể cho điều kiện sống của người dân. Iran chứng kiến một làn sóng biểu tình trên toàn quốc từ cuối năm 2017 đến đầu năm 2018, các vấn đề kinh tế nhanh chóng chuyển thành sự bất mãn với chế độ thần quyền. Năm 2019, do chính phủ Iran tăng giá dầu lên 200%, các cuộc biểu tình lại nổ ra và lan rộng khắp 21 thành phố trên cả nước.

Những khó khăn về kinh tế của Iran gây tác động trực tiếp lên công tác phản gián: Đầu tiên, công dân Iran dễ bị Israel dùng tiền để chiêu dụ. Tư tưởng tôn giáo bảo thủ ngày càng gia tăng và việc không có biện pháp cải cách thể chế mạnh mẽ nào được đưa ra đã khiến một bộ phận người dân thất vọng với chính quyền. Tận dụng tình trạng quản lý yếu kém, nền kinh tế suy thoái, đói nghèo và xung đột chính trị của Iran, Israel đã dùng số tiền mặt lớn hoặc tư cách thường trú nhân để chiêu mộ người thu thập thông tin và thực hiện các hoạt động cho họ. Chẳng hạn, theo một báo cáo của Đài truyền hình nhà nước Iran Press TV vào năm 2012, một tòa án Iran đã kết án 13 người với cáo buộc làm gián điệp cho Israel. Qua các mạng lưới truyền hình vệ tinh nước ngoài và quảng cáo trả lương cao, những bị cáo này đã bị lôi kéo làm gián điệp cho Mossad. Thứ hai, điều này dẫn đến tình trạng thiếu sự hỗ trợ tài chính cho công tác phản gián. Chịu ảnh hưởng bởi nền kinh tế quốc gia, chi tiêu quân sự của Iran luôn trong tình trạng không ổn định và chi phí dành cho bộ phận tình báo cũng ở vào tình trạng biến động lớn. Từ năm 2017 đến năm 2020, chi tiêu quân sự của Iran đã giảm từ 13,93 tỷ USD xuống còn 3,03 tỷ USD, giảm tới 78% chỉ trong ba năm và chỉ phục hồi lên mức 6,85 tỷ USD vào năm 2022. Những khó khăn kinh tế của Iran đã dẫn đến tình trạng thiếu hụt ngân sách cho các cơ quan an ninh, ảnh hưởng đến việc đầu tư các nguồn lực cần thiết cho công tác phản gián, làm hạn chế khả năng mua sắm và duy trì các thiết bị, công nghệ tiên tiến, qua đó làm giảm hiệu quả của công tác phản gián.

2.3 Lỗ hổng trong hệ thống tình báo do tham nhũng

Cơ cấu kinh tế của Iran dễ nảy sinh tình trạng tham nhũng. Vào đầu những năm 1990, Lãnh tụ Tối cao Khomeini và Tổng thống khi đó là Rafsanjani đã quyết định thúc đẩy tự do hóa kinh tế ở Iran. Tuy nhiên, họ lo ngại rằng một khu vực độc lập và thực sự “tư nhân” sẽ tạo ra mối đe dọa đối với quyền lực của họ. Do đó, chính phủ Iran khuyến khích những người ủng hộ mình, bao gồm quân nhân, nhân viên tình báo và các thương nhân bảo thủ tại chợ truyền thống ở Tehran, tham gia vào hoạt động đầu tư tư nhân. IRGC, đơn vị chịu trách nhiệm về công tác phản gián, đã nảy sinh tình trạng tham nhũng trong quá trình hoạt động kinh doanh của mình. IRGC được Lãnh tụ Tối cao hoàn toàn tin tưởng. Sau Chiến tranh Iran-Iraq, IRGC tham gia vào các lĩnh vực như xây dựng công nghiệp và dân dụng, khai thác mỏ, tài chính, nông nghiệp, thiết kế và tư vấn, đồng thời kiểm soát 60 cửa khẩu biên giới ở miền Nam Iran, nắm giữ 57% lượng hàng nhập khẩu và 30% lượng hàng xuất khẩu của Iran ngoại trừ dầu mỏ, và có hơn 560 công ty thương mại trực thuộc ở nước ngoài. IRGC còn tham gia vào các giao dịch chợ đen trong nhiều năm. Chẳng hạn, họ lợi dụng chính sách trợ cấp dầu khí để bán xăng và khí đốt giá rẻ cho các nước láng giềng như Afghanistan và Pakistan để kiếm lợi nhuận khổng lồ, thậm chí còn hưởng khoản chênh lệch giá bằng cách hối lộ hải quan để buôn lậu hàng xa xỉ.

Vấn đề tham nhũng của chính phủ Iran đã gây tác động tiêu cực đến công tác phản gián. Thứ nhất, tình trạng phổ biến của tham nhũng khiến người dân dễ bị chiêu dụ. Theo chỉ số nhận thức tham nhũng năm 2023 do Tổ chức Minh bạch Quốc tế công bố, Iran xếp thứ 149/180 quốc gia, thuộc nhóm nước có tỷ lệ tham nhũng cao. Hiện tượng và bầu không khí tham nhũng đã ảnh hưởng đến tinh thần của Cách mạng Hồi giáo, và mong muốn lợi ích cá nhân của nhân viên an ninh đã thay thế lòng trung thành của họ với quốc gia. Dưới ảnh hưởng của tham nhũng, nhân viên an ninh dễ bị Israel chiêu dụ. Thứ hai, sự kết hợp giữa tội phạm có tổ chức và tham nhũng đã trở thành lỗ hổng để các hoạt động tình báo của Israel khai thác. Phần lớn lượng thuốc phiện sản xuất tại Afghanistan sẽ được vận chuyển đến Iran, và một số khu vực ở Iran có hoạt động buôn bán thuốc phiện bất hợp pháp nghiêm trọng. Ngoài ra, Iran cũng có nhiều tổ chức mafia tham gia vào các ngành như nhập khẩu đường, ngoại tệ mạnh, câu lạc bộ bóng đá và ô tô. Họ thường sử dụng người thân và con cái của những nhân vật quan trọng làm kênh để thiết lập mối quan hệ với chính phủ, khiến các hoạt động bất hợp pháp trở nên khó điều tra. Các cơ quan tình báo của Israel có thể sử dụng các kênh buôn bán bất hợp pháp nêu trên để vận chuyển vũ khí, tiền và nhân sự vào Iran.

Vấn đề an ninh địa chính trị xung quanh Iran

Iran là một quốc gia có địa chính trị phức tạp, và các vấn đề an ninh của môi trường xung quanh luôn là thách thức lớn đối với sự ổn định và phát triển của nước này. Áp lực địa chính trị từ nhiều phía, mối quan hệ phức tạp với các nước láng giềng và các vấn đề dân tộc thiểu số xuyên biên giới đã cùng tạo nên một môi trường bên ngoài đầy khó khăn cho công tác phản gián của Iran.

3.1 Các nước láng giềng gia tăng hợp tác tình báo, gây áp lực lên tuyến phòng thủ phản gián của Iran

Iran chia sẻ hơn 7.000 km đường biên giới trên biển và trên bộ với tổng cộng 15 quốc gia láng giềng. Tuy nhiên, quan hệ của Iran với nhiều nước láng giềng tương đối căng thẳng hoặc thậm chí là thù địch, khiến công tác phản gián của nước này phải đối mặt với áp lực từ nhiều phía. Tận dụng môi trường chiến lược yếu kém xung quanh Iran, Israel và Mỹ đã nhắm mục tiêu vào lĩnh vực an ninh và tình báo của Iran, đồng thời xây dựng mạng lưới tình báo và căn cứ tình báo xung quanh nước này. Ở cấp độ môi trường chiến lược, Israel đã nới lỏng quan hệ với Ả Rập Xê Út, UAE và Bahrain, tạo ra môi trường thuận lợi cho các hoạt động tình báo đối với Iran.

Israel và Azerbaijan đã thiếp lập mối quan hệ hợp tác chặt chẽ về an ninh và tình báo, đồng thời thành lập một trung tâm tình báo nhắm vào Iran. Azerbaijan có những lợi thế trong tình báo như giáp biên giới với Iran, tính di động xuyên biên giới của các dân tộc và tình cảm đối lập về dân tộc. Trong thập kỷ qua, Israel đã bán cho Azerbaijan các thiết bị quân sự trị giá 10 tỷ USD và mua một lượng lớn dầu của Azerbaijan. Đổi lại, Azerbaijan cho phép Israel sử dụng lãnh thổ của mình làm căn cứ chính để thu thập thông tin tình báo về Iran. Israel đã triển khai các nguồn lực tình báo tương ứng tại Azerbaijan, biến nước này thành tiền đồn để Israel thực hiện các hoạt động tình báo nhắm vào Iran. Iran từ lâu đã cáo buộc Azerbaijan hợp tác với “kẻ địch theo chủ nghĩa phục quốc Do Thái” trong lĩnh vực tình báo và an ninh, đồng thời trở thành một pháo đài chống lại “sự kháng cự của người Hồi giáo” trong khu vực. Amir Mousavi, một cựu nhà ngoại giao Iran, cho biết, vào năm 2021 có khoảng 1.000 nhân viên tình báo Israel ở Azerbaijan, vài người trong số họ đã đóng vai trò trong vụ ám sát nhà khoa học hạt nhân hàng đầu Iran là Fakhrizadeh.

Năm 2020, Mỹ, Israel, UAE và Bahrain đã ký Hiệp định Abraham, theo đó Israel, UAE và Bahrain đồng ý thiết lập quan hệ ngoại giao chính thức và tiến hành hợp tác về kinh tế và an ninh. Trong lĩnh vực hợp tác an ninh, mặc dù hiệp định không tiết lộ với thế giới bên ngoài về nội dung hợp tác tình báo giữa các bên liên quan, nhưng việc Israel thiết lập quan hệ ngoại giao với những quốc gia có quan hệ căng thẳng với Iran là UAE và Bahrain sẽ có lợi cho Israel trong việc tăng cường ảnh hưởng của mình xung quanh Iran. Mặc dù không tham gia Hiệp định Abraham vì vấn đề Palestine, nhưng Ả Rập Xê Út có thái độ cởi mở và cho phép máy bay chở khách của Israel bay qua không phận của mình, cho thấy dấu hiệu làm dịu đi mối quan hệ giữa hai nước. Đồng thời, cả Ả Rập Xê Út và Israel đều coi Iran là mối đe dọa đối với nước mình và khả năng hai bên sẽ hợp tác để cùng đối phó với Iran hoàn toàn có thể xảy ra. Những tình hình nêu trên đã tạo ra áp lực bên ngoài đối với công tác phản gián của Iran trước Israel.

3.2 Các nhóm dân tộc thiểu số xuyên biên giới dễ trở thành lực lượng thâm nhập

Người Azerbaijan, người Kurd và người Baloch ở Iran đều là các nhóm dân tộc thiểu số xuyên biên giới sở hữu ngôn ngữ và truyền thống văn hóa độc đáo của riêng mình, có ý thức mạnh mẽ về bản sắc dân tộc và có xu hướng độc lập hoặc có yêu cầu cao về quyền tự trị. Chính phủ Iran từ lâu đã đàn áp khuynh hướng ly khai của các nhóm dân tộc thiểu số này, khiến mối quan hệ giữa các dân tộc trong nước tương đối căng thẳng. Các nhóm dân tộc xuyên biên giới, với sự thân thuộc về tình hình ở Iran và khả năng di chuyển linh hoạt, đã trở thành lực lượng quan trọng để Israel tiến hành các hoạt động tình báo đối với Iran.

Các nhóm dân tộc thiểu số xuyên biên giới ở Iran đã trở thành điểm tựa vững chắc để Israel tiến hành công tác tình báo đối với Iran. Thứ nhất, các nhóm dân tộc thiểu số này có nhu cầu tự trị hoặc độc lập, và có mối quan hệ căng thẳng với chính phủ Iran. Israel có thể khai thác mâu thuẫn này để tiến hành công việc của mình và giành được sự ủng hộ của các nhóm dân tộc thiểu số Iran bằng cách cung cấp cho họ vũ khí và tiền bạc. Ngoài ra, Israel cũng tận dụng tối đa cộng đồng người Do Thái nói tiếng Ba Tư trong quá trình thâm nhập và chiêu dụ. Thứ hai, Iran thiếu năng lực quản lý biên giới, khiến việc ngăn chặn các cuộc tiếp xúc bí mật giữa Israel với các nhóm dân tộc thiểu số trở nên khó khăn. Biên giới Iran chủ yếu nằm ở các khu vực núi và cao nguyên có địa hình phức tạp, lực lượng biên phòng của Iran không thể quản lý hiệu quả các khu vực biên giới, khiến biên giới Iran với nhiều lỗ hổng đã trở thành mục tiêu tấn công của các cơ quan tình báo nước ngoài. Các cơ quan tình báo Israel và những người được họ chiêu mộ dễ dàng vượt biên, tiếp xúc với các nhóm dân tộc thiểu số có khuynh hướng ly khai và triển khai các hoạt động thu thập thông tin và tình báo. Thứ ba, các nhóm dân tộc thiểu số Iran quen thuộc với tình hình ở Iran và có thể tự do di chuyển trong lãnh thổ Iran, điều này thuận tiện cho Israel thực hiện các hoạt động thâm nhập. Các nhóm dân tộc xuyên biên giới có mối liên hệ chặt chẽ với các nước láng giềng của Iran, điều này cũng tạo điều kiện thuận lợi cho việc rút lui nhanh chóng sau khi hành động. Chẳng hạn, người Kurd có mạng lưới cộng đồng rộng lớn ở Iraq và Syria, và người Baloch có mạng lưới cộng đồng rộng lớn ở Pakistan và Afghanistan. Mossad từng chiêu mộ các thành viên của “Jundallah” – một tổ chức Sunni chống chính phủ có mối liên hệ với “Quân đội Giải phóng Balochistan”, và đào tạo họ thực hiện các nhiệm vụ ám sát ở Iran. Theo thông tin công khai từ chính phủ Mỹ, “Jundallah” đã nhận trách nhiệm về việc ám sát một số quan chức chính phủ Iran. Các cơ quan phản gián của Iran phải giải quyết các mối liên hệ xuyên biên giới này, điều đó đã dẫn đến sự phân tán các nguồn lực và làm gia tăng thách thức cho công tác phản gián.

Kết luận và gợi ý

Trong giai đoạn từ năm 2007 đến năm 2020 (sự kiện ám sát nhà khoa học hạt nhân hàng đầu), đã có ít nhất 6 vụ ám sát các nhà khoa học hạt nhân ở Iran, và vào năm 2024 lại xảy ra vụ ám sát thủ lĩnh Hamas. Tuy nhiên, Iran vẫn chưa rút ra bài học và thực hiện các biện pháp đối phó một cách hiệu quả, điều này cho thấy công tác đối phó với các hoạt động bí mật của Israel của các cơ quan tình báo Iran tồn tại những vấn đề mang tính hệ thống. Các vấn đề về thể chế và cơ chế của chính cơ quan tình báo Iran là nguyên nhân trực tiếp dẫn đến thất bại của công tác phản gián. Đồng thời, chính trị trong nước nhiều mâu thuẫn và tình hình xung quanh phức tạp cũng làm xấu đi môi trường bên ngoài của công tác phản gián.

Những sai lầm trong công tác phản gián đã tạo ra áp lực lớn lên các vấn đề trong và ngoài nước của Iran. Đầu tiên, uy tín của chính phủ bị ảnh hưởng nghiêm trọng. Chính phủ được coi là bên chịu trách nhiệm chính trong việc bảo vệ sự an toàn cá nhân của công dân, nhưng khi những nhân vật quan trọng liên tiếp bị ám sát, công chúng sẽ đặt câu hỏi về năng lực và quyết tâm của chính phủ Iran, với nỗi lo rằng sự an toàn của chính họ sẽ không được đảm bảo hiệu quả. Điều này sẽ làm suy yếu thêm lòng tin của người dân Iran đối với chính phủ. Thứ hai, nó đã làm gia tăng áp lực chiến lược của Iran. Để mở rộng ảnh hưởng của mình, Iran đã dẫn dắt “Vòng cung kháng chiến” với mục đích chung tay chống lại sự xâm lược của Mỹ và Israel. Trong đó, các tổ chức như Hamas và Hezbollah là những đồng minh quan trọng được Iran hỗ trợ. Khi các đồng minh liên tục bị lực lượng tình báo Israel tấn công và ám sát, Iran phải đáp trả mạnh mẽ, nếu không sẽ làm suy yếu lời hiệu triệu của chính mình. Tuy nhiên, với sức mạnh vượt trội của Mỹ và Israel, cuộc phản công của Iran sẽ dẫn đến sự trả đũa tiếp theo từ hai nước này, điều này có thể dẫn đến sự leo thang xung đột ở Trung Đông. Iran đang chịu áp lực lớn về việc có nên phản công hay không, cũng như cường độ của các cuộc phản công.

Dựa trên những sai lầm của Iran trong công tác phản gián, chúng ta có thể rút ra những quy tắc cơ bản mà công tác phản gián cần tuân theo. Thứ nhất, ở cấp độ cơ chế và thể chế, các cơ quan tình báo cần phối hợp chặt chẽ và chia sẻ thông tin với nhau để tránh làm suy yếu công tác phản gián do tình trạng tranh giành quyền lực và cạnh tranh khốc liệt; công tác phản gián cần được dẫn dắt bởi lý thuyết mang tính khoa học và có hệ thống, tránh những ràng buộc của hệ tư tưởng cứng nhắc, đồng thời cơ chế thăng tiến dựa trên năng lực cá nhân; công tác phản gián hiện đại phụ thuộc vào công nghệ cao, bao gồm các cải tiến về an ninh mạng, công nghệ mật mã, tình báo tín hiệu…, các cơ quan tình báo cần tiếp tục tăng cường đầu tư vào nghiên cứu và phát triển công nghệ để chủ động về công nghệ. Thứ hai, ở cấp độ nội bộ, công tác phản gián đòi hỏi một môi trường chính trị trong nước ổn định và đoàn kết. Do đó, cần giảm bớt mâu thuẫn xã hội và củng cố lòng tin của người dân vào đất nước thông qua cải cách và điều chỉnh chính sách; xây dựng tuyến phòng thủ xã hội rộng khắp và thiết lập cơ chế hợp tác giữa nhà nước và người dân; tăng cường xây dựng chính quyền trong sạch, đảm bảo tính minh bạch và hiệu quả của các cơ quan phản gián và giảm sự kiểm soát của cá nhân hoặc phe nhóm đối với các cơ quan tình báo. Cuối cùng, ở cấp độ môi trường địa chính trị, công tác phản gián không chỉ là vấn đề an ninh quốc gia mà còn là một phần của cuộc chơi quốc tế. Việc giảm bớt căng thẳng với các quốc gia khác thông qua các biện pháp ngoại giao và việc giảm mức độ đối đầu trong các cuộc chiến tình báo sẽ giúp hóa giải áp lực của các mối đe dọa tình báo từ bên ngoài. Thông qua các biện pháp trên, quốc gia có thể tạo ra một môi trường thuận lợi cho công tác phản gián, qua đó đảm bảo được tính chủ động và lợi thế của công tác phản gián trong bối cảnh môi trường trong nước và quốc tế phức tạp.

Theo Nghiên Cứu Quốc Tế

Comments are closed.